Thời gian nhập học | 1 năm (kỳ T4) |
2 năm (kỳ T4) |
1 năm 9 tháng (kỳ T7) |
1 năm 6 tháng (kỳ T10) |
1 năm 3 tháng (kỳ T1) |
Phí xét tuyển | ¥30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
Phi nhập học | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
Học phí | 636,000 | 1,272,000 | 1,116,000 | 954,000 | 795,000 |
Giáo trình | 22,000 | 44,000 | 38,500 | 33,000 | 27,500 |
CSVT, ngoại khóa, BH… | 73,000 | 146,000 | 127,750 | 109,500 | 91,250 |
Tổng | 781,000 | 1,512,000 | 1,333,000 | 1,146,500 | 963,750 |